Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

bãi cỏ

Academic
Friendly

Từ "bãi cỏ" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ một khoảng đất rộng, nơi cỏ mọc dày xanh tươi. Thông thường, bãi cỏ thường một phần của tự nhiên, nơi con người có thể đi dạo, vui chơi hoặc cho động vật như , ngựa ăn.

Định nghĩa cụ thể: - "Bãi cỏ" (danh từ) một khu vực đất rộng, thường cỏ mọc tự nhiên, có thể sử dụng cho nhiều mục đích như chăn thả gia súc, picnic, hoặc làm nơi tổ chức các hoạt động ngoài trời.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "Chúng tôi đã tổ chức một buổi picnic ở bãi cỏ gần sông." 2. Câu nâng cao: - "Trong những ngày oi ả, bãi cỏ nơi lý tưởng để mọi người thư giãn tận hưởng không khí trong lành." 3. Câu yếu tố so sánh: - "Bãi cỏ xanh mướt như một tấm thảm thiên nhiên trải dài dưới ánh nắng mặt trời."

Biến thể cách sử dụng: - "Bãi cỏ" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc câu khác, dụ: - "bãi cỏ nhân tạo" (một khu vực được tạo ra cỏ, không phải tự nhiên), thường thấy trong các công viên. - "bãi cỏ công viên" (bãi cỏ trong công viên, nơi mọi người hay đến để thư giãn).

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Bãi cỏ" có thể gần nghĩa với các từ như "đồng cỏ" (một khu vực đất cỏ mọc, thường lớn hơn) hoặc "khu vực xanh" (nơi cây cối cỏ, có thể không chỉ riêng cỏ). - Từ đồng nghĩa cụ thể không phong phú, nhưng có thể sử dụng "cánh đồng cỏ" trong một số ngữ cảnh.

Từ liên quan: - Các từ liên quan có thể bao gồm: "cỏ", "đất", "cánh đồng", "chăn thả", "gần gũi với thiên nhiên".

  1. dt. Khoảng đất rộng cỏ mọc đầy: Như con gầy gặp bãi cỏ non (tng).

Words Containing "bãi cỏ"

Comments and discussion on the word "bãi cỏ"